Có 2 kết quả:
拨付 bō fù ㄅㄛ ㄈㄨˋ • 撥付 bō fù ㄅㄛ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp tiền, chi tiền
Từ điển Trung-Anh
appropriate sum of money
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp tiền, chi tiền
Từ điển Trung-Anh
appropriate sum of money
giản thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển phổ thông
Từ điển Trung-Anh