Có 2 kết quả:
拨付 bō fù ㄅㄛ ㄈㄨˋ • 撥付 bō fù ㄅㄛ ㄈㄨˋ
giản thể
Từ điển phổ thông
cấp tiền, chi tiền
Từ điển Trung-Anh
appropriate sum of money
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển phổ thông
cấp tiền, chi tiền
Từ điển Trung-Anh
appropriate sum of money
Bình luận 0