Có 2 kết quả:

拨付 bō fù ㄅㄛ ㄈㄨˋ撥付 bō fù ㄅㄛ ㄈㄨˋ

1/2

Từ điển phổ thông

cấp tiền, chi tiền

Từ điển Trung-Anh

appropriate sum of money

Từ điển phổ thông

cấp tiền, chi tiền

Từ điển Trung-Anh

appropriate sum of money